Recent Searchs...
comparative commemorate unreservedly produce unreserved mang rô reservedly reserved straighten hờ dành riêng preserve roll out epitaph bảo quản phẩm cách rút bớt phòng thân neaten soundness advice phong độ độ trì swinge gìn pacific yew phù trì niton dưỡng thần bargeman lay off airworthy cease ngưng sizeable dứt nghiêm mật ngừng bắn webbing đình chiến hưu binh suable bãi chiến flat cầu hoà ceaselessness incessantness pursuable incessancy continuousness hầm




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.